1
/
of
1
phòng thay đồ tiếng anh
phòng thay đồ tiếng anh - BONGDATV
phòng thay đồ tiếng anh - BONGDATV
Regular price
VND 56.335
Regular price
Sale price
VND 56.335
Unit price
/
per
Couldn't load pickup availability
phòng thay đồ tiếng anh: Phép dịch "thay đồ" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe,What is the American English word for ""phòng thay đồ""? - Drops,phòng thay quần áo in English - Glosbe Dictionary,Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa,
Phép dịch "thay đồ" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
Phòng thay đồ dịch sang tiếng anh là: Changing room. Answered 7 years ago. Rossy. 0. Fitting room. Answered one year ago. Tuyen Nguyen. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question.
What is the American English word for ""phòng thay đồ""? - Drops
the coatroom. locker rooms. dressing rooms. ví dụ về việc sử dụng Phòng thay đồ. Phải cần thêm phòng thay đồ để khách hàng được thử quần áo. Dressing rooms are needed for customers to try out clothing items. Tôi thấy các điều kiện của phòng thay đồ San Paolo. I saw the conditions of the San Paolo dressing rooms.
phòng thay quần áo in English - Glosbe Dictionary
Fitting room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm/ hoặc changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ phòng thay đồ; Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/: phòng thể chất; Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ phòng y tế; Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ phòng thí nghiệm; Library /ˈlaɪ.brər.i/ thư viện; Locker /ˈlɒk.ər/ tủ đồ
Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ điển từ đồng nghĩa
Phép dịch "thay đồ" thành Tiếng Anh . Câu dịch mẫu: Sao con phải thay đồ diễn ra? ↔ Why did you take off your concert dress?